Sony PXW-X320
Availability: Out stock
Quick Overview
Cảm biến: 3×1/2″ CMOS Exmor
Lens Fujinon, zoom 16x QuickSlowMotion (1-30fps) DV
HD420; SxS Pro/SxS-1 HD/SD-SDI, HDMI, AV, USB; Genlock
Timecode ND: Clear, 1/4, 1/16, 1/64; Filter 82mm
Mô tả
- Hình ảnh chất lượng cao cấp với 3 1/2 inch-Full-HD Exmor CMOS
PXW-X320 tích hợp ba cảm biến 1/2-inch-Full-HD Exmor CMOS thế hệ mới (1920 x 1080) cho phép đạt được độ phân giải và nhạy cao (F11 ở 59.94 Hz / F12 ở 50 Hz), nhiễu thấp (60 dB), và có dãi động thoải mái trong các cảnh quay. - Tăng cường chức năng giảm Flash Band
PXW-X320 sẽ tự động dò và xử lý flash band – đường che đen bằng phần cứng trước khi ghi hình. Nó cho phép sự linh hoạt giảm thiểu tối đa hiện tượng che hình khi quay trong nhiều điều kiện ánh sáng khác nhau. - Ghi hình đa định dạng và nhiều tốc độ khung hình
PXW-X320 tích hợp codec XAVC (Intra 4:2:2 và Long 4:2:2) khi ghi hình HD ở tốc độ khung hình 100-Mbps, cho phép tạo ra nội dung với chất lượng 10-bit. Tuy nhiên máy quay này cũng có thể ghi hình Full-HD (1920 x 1080) ở mức tối đa 50 Mbps dùng MPEG HD422 cũng như MPEG HD ở tốc độ 35 Mbps / 25 Mbps, MPEG IMX ở 50 Mbps, và DVCAM ở 25 Mbps dạng MXF file, cũng như các chuẩn hỗ trợ khác.
TỔNG QUÁTTrọng lượng3.4 kg (chưa có ống kính) Nguồn cung cấpDC 12V Định dạng ghi videoHD
XAVC Intra và XAVC Long GOP,MPEG HD 422, MPEG HD 420, MPEG IMX, AVCHD
SD
DVCAM
XAVC-I mode: CBG, 112Mbps max, MPEG-4 AVC/H.264
-XAVC-L50 mode: VBR, 50Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
-XAVC-L35 mode: VBR, 35Mbps, MPEG-4 AVC/H.264
-XAVC-L25 mode: VBR, 25Mbps, MPEG-4 AVC/H.26
HD 422 mode: CBR, 50 Mbps max., MPEG-2 422P@HL
– HQ mode: VBR, 35 Mbps max., MPEG-2 MP@HL
– SP mode: CBR, 25 Mbps, MPEG-2 MP@H-14
– SD mode : MPEG IMX, DVCAMĐịnh dạng ghi âm thanhXAVC-I mode: LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channels
XAVC-L mode:LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channels
HD 422 50 mode: LPCM 24 bits, 48 kHz, 4 channels
HD 420 HQ mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channels
SD MPEG IMX mode: LPCM 16/ 24 bits, 48 kHz, 4 channels
HD mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 4 channels
SD DVCAM mode: LPCM 16 bits, 48 kHz, 2 channelsTốc độ khung hìnhN/A ỐNG KÍNHLoại ống kínhSony 1/2-inch bayonet mount Tỉ số zoom16x (optical), servo/manual Chiều dài tiêu cựf = 5.8 mm to 93 mm Khẩu độ – IrisF1.9 to F16 Chế độ lấy nétAF/MF/Full MF selectable Ổn định hình ảnhOn/Off selectable, shift lens Đường kính kính lọc82 mm MÁY QUAYLoại cảm biến3-chip 1/2-type “Exmor” Full HD CMOS Bộ lọc tích hợp (ND Fillter)1: Clear, 2: 1/4ND, 3: 1/16ND, 4: 1/64ND Độ sáng tối thiểu0.04 lux Chức năng Slow & Quick (S&Q)720p: Frame rate selectable from 1 fps to 60 fps
1080p: Frame rate selectable from 1 fps to 30 fpsĐộ lợi – Gain-3, 0, 3, 6, 9, 12, 18, 24 dB Chức năng mạng không dâyN/A Tích hợp đèn LEDN/A NGÕ VÀO/RANgõ vàoXLR (Audio), Timecode (BNC), Genlock (BNC) Ngõ raHD/SD-SDI (BNC), HDMI. Video (BNC), USB, Timecode (BNC) ỐNG NGẮMỐng ngắm.Màn hình LCD3.5-inch LCD THÔNG SỐ PHẦN MICROMicro tích hợpStereo microphone PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮLoại lưu trữExpressCard/34 slot (x2) PHỤ KIỆNPhụ kiện kèm theoViewfinder (1), Shoulder strap (1), Stereo microphone (1), Wind-screen (1), Cold shoe kit (1), Lens mount cap (1), Flange back adjustment chart (1),Before Using this Unit (1), CD-ROM, Operating Instructions (English)
Operating Instructions (Japanese)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.