Sony PXW-FS7M2K
Quick Overview
– Cảm biến CMOS Exmor 11,6MP Super35
– Bộ chuyển tín hiệu analog sang digital 16-bit
– Ngàm ống kính: E-mount
– Ống kính ngàm E Full Frame SELP28135G 28-135 mm
– Độ phân giải video: 4K pixel và Full HD
– Định dạng: XAVC (Intra/Long GOP), MPEG HD, RAW 4:2:2
– Hỗ trợ xuất RAW qua cổng 3G-SDI
Mô tả
Tổng quan:
Máy quay FS7 II, tăng cường trải nghiệm ghi hình với máy quay làm phim, là một trong những máy quay Super 35mm linh hoạt nhất thế giới hiện nay. Một loạt những nâng cấp mới như bộ lọc điện tử thay đổi được (Electronic Variable ND) với ngàm khóa xoay mới cho ngàm E-mount, tăng cường tính công thái học, thay đổi dễ dàng khi đang ghi và cần di chuyển, hỗ trợ mạnh mẽ cho thao tác cầm tay, vác vai hay gắn trên gimbal. FS7 II trao cho bạn hình anh tuyệt vời nhất mà bạn có thể mong chờ từ Sony.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
TỔNG QUÁT | |
Trọng lượng | Xấp xỉ 4,5 kg (có Kính ngắm, Loa che ống ngắm, Tay cầm điều khiển từ xa, Pin BP-U30, Ống kính SELP18110G, Thẻ nhớ XQD). Xấp xỉ 2,0 kg (chỉ tính thân máy) |
Nguồn cung cấp | DC 16,5 V (bộ pin) DC 12,0 V (bộ chuyển đổi AC). |
Định dạng ghi video | XAVC Intra Chế độ XAVC-I DCI4K 59,94P CBG, tốc độ bit 600Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I DCI4K 50P CBG, tốc độ bit 500Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I DCI4K 29,97P CBG, tốc độ bit 300Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I DCI4K 23,98P CBG, tốc độ bit 240Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I DCI4K 24,00P CBG, tốc độ bit 240Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I DCI4K 25P CBG, tốc độ bit 250Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I QFHD 59,94P CBG, tốc độ bit 600Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I QFHD 50P CBG, tốc độ bit 500Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I QFHD 29,97P CBG, tốc độ bit 300Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I QFHD 23,98P CBG, tốc độ bit 240Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I QFHD 25P CBG, tốc độ bit 250Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I HD 59,94P VBR, tốc độ bit tối đa 222Mbps, MPEG-4 H.264|AVC chế độ XAVC-I HD 50P VBR, tốc độ bit tối đa 185Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I HD 59,94i VBR, tốc độ bit tối đa 111Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I HD 50i VBR, tốc độ bit tối đa 112Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I HD 29,97P VBR, tốc độ bit tối đa 111Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I HD 23,98P VBR, tốc độ bit tối đa 89Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-I HD 25P VBR, tốc độ bit tối đa 112Mbps, MPEG-4 H.264|AVC XAVC Long Chế độ XAVC-L QFHD 59,94P|50P VBR, tốc độ bit tối đa 150Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-L QFHD 29,97P|23,98P|25P VBR, tốc độ bit tối đa 100Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-L HD 50 VBR, tốc độ bit tối đa 50Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-L HD 35 VBR, tốc độ bit tối đa 35Mbps, MPEG-4 H.264|AVC Chế độ XAVC-L HD 25 VBR, tốc độ bit tối đa 25Mbps, MPEG-4 H.264|AVC MPEG-2 Long GOP Chế độ MPEG HD422 CBR, tốc độ bit tối đa 50Mbps, MPEG-2 422P@HL |
Định dạng ghi âm thanh | LPCM 24 bit, 48 kHz, 4 kênh |
Tốc độ khung hình | XAVC-I 4:2:2 10-Bit: 3840 x 2160p at 23.98/25/29.97/50/59.94 fps (240 to 600 MB/s) XAVC-L 4:2:0 8-Bit: 3840 x 2160p at 23.98/25/29.97/50/59.94 fps (100 to 150 MB/s) |
ỐNG KÍNH | |
Loại ống kính | Ống kính zoom điện tử SELP18110G |
Tỉ số zoom | 6x |
Chiều dài tiêu cự | 18-110 |
Khẩu độ – Iris | Maximum: f/4 Minimum: f/22 |
Chế độ lấy nét | tự động / thủ công |
Ổn định hình ảnh | Optical SteadyShot Image Stabilization |
Đường kính kính lọc | 95 mm |
MÁY QUAY | |
Loại cảm biến | Cảm biến Super35 Exmor CMOS |
Bộ lọc tích hợp (ND Fillter) | Kính lọc ND cơ khí TẮT: TRONG SUỐT 1: 1/4ND 2: 1/16ND 3: 1/64ND Kính lọc ND có thể thay đổi tuyến tính (từ 1/4ND tới 1/128ND) |
Độ sáng tối thiểu | 0,7 lx (+18dB, 23,98P, màn trập TẮT, kính lọc ND Trong suốt, F1.4) |
Chức năng Slow & Quick (S&Q) | Chế độ XAVC-I 4096 x 2160: Từ 1 đến 60 khung hình (59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P, 24P) 3840 x 2160: Từ 1 đến 60 khung hình (59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P) Chế độ XAVC-I 1920 x 1080: Từ 1 đến 180 khung hình (59,94P, 29,97P, 23,98P) Từ 1 đến 150 khung hình (50P, 25P) Chế độ XAVC-L 3840×2160: Từ 1 đến 60 khung hình (59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P) Chế độ XAVC-L 1920×1080: Từ 1 đến 120 khung hình (59,94P, 50P, 29,97P, 23,98P, 25P) |
Độ lợi – Gain | -3, 0, 3, 6, 9, 12, 18 dB, AGC |
Chức năng mạng không dây | WIFI |
Tích hợp đèn LED | N/A |
NGÕ VÀO/RA | |
Ngõ vào | Tùy chọn loại XLR 3 chân (cái) (x2), dây/mic/mic +48 V Micro tham chiếu: -40, -50, -60 dBu |
Ngõ ra | BNC(x2), có thể chuyển đổi với 3G-SDI/HD-SDI SMTPE292M/424M/425M |
ỐNG NGẮM | |
Ống ngắm. | Tích hợp LCD |
Màn hình LCD | 8,8 cm (loại 3,5) Xấp xỉ 1,56 triệu điểm ảnh |
THÔNG SỐ PHẦN MICRO | |
Micro tích hợp | Micro điện dung ECM một kênh âm thanh đa hướng |
PHƯƠNG TIỆN LƯU TRỮ | |
Loại lưu trữ | Khe cắm Thẻ XQD (x2) Khe cắm Thẻ SD (x1) để lưu dữ liệu cấu hình |
PHỤ KIỆN | |
Phụ kiện kèm theo | Nắp đậy (1) Ống ngắm (1) Loa che ống ngắm (1) Loa che mắt (1) Tay cầm Điều khiển từ xa (1) USB kết nối không dây mạng LAN hỗ trợ trình chiếu IFU-WLM3 (1) Bộ điều khiển từ xa bằng hồng ngoại RMT-845 (1) Đế bộ chuyển đổi WA(1) Bộ chuyển đổi AC (1) Bộ sạc pin BC-U1 (1) Pin sạc BP-U30 (1) Dây nguồn (2) Cáp USB (1) Hướng dẫn sử dụng (1) Đĩa CD “Hướng dẫn sử dụng Máy quay thẻ nhớ chuyên dụng” |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.